Ngôi trường Đại học lâu đời tại Hàn Quốc
1. Thông tin chi tiết Đại học công giáo Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn: 가톨릭대학교
- Tên tiếng Anh: Catholic University Of Korea
- Tên gọi khác: Đại học Catholic
- Địa chỉ: 296-12, Changgyeonggung-ro, Jongno-gu, Seoul, Korea.
- Năm thành lập: 1855
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng: 15.000 sinh viên
- Trang chủ: https://www.catholic.ac.kr/index.do
- Facebook: https://www.facebook.com/cuklove
- Điện thoại: 02-740-9714
2. Một số điểm nổi bật Đại học công giáo Hàn Quốc
Trường được thành lập từ năm 1855 với tên gọi là chủng viện St.Joseph. Đến năm 1959, trường đổi tên thành Đại học công giáo Hàn Quốc hay Đại học Catholic.
- Trường có vị trí thuận lợi, phù hợp việc sinh hoạt, di chuyển cũng như nhiều việc làm thêm cho du học sinh.
- Trường được đầu tư kỹ lưỡng từ trang thiết bị học tập cho đến đội ngũ giáo viên tâm huyết, kinh nghiệm.
- Thuộc TOP Đại học có chất lượng giáo dục tốt nhất Hàn Quốc, trở thành sự lựa chọn hàng đầu sinh viên.
- Theo QS World University Rankings năm 2021 trường được xếp thứ 13 trong BXH Đại học tốt nhất Hàn Quốc.
- Năm 2020 trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận đủ điều kiện, khả năng quản lý sinh viên Quốc tế.
- Trung tâm Y tế của trường có liên kết với 8 bệnh viện lớn trong nước với hơn 6200 giường bệnh, trung tâm là mạng lưới Y tế lớn nhất Hàn Quốc.
- Trường có quan hệ hợp tác với 242 trường Đại học lớn tại 45 Quốc gia trên toàn thế giới.
3. Chương trình đào tạo Đại học công giáo Hàn Quốc
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Học kỳ | Thời hạn đăng ký | Thời gian học | Thời khóa biểu |
Học kỳ mùa xuân | Ngoài nước: Tháng 1
Trong nước: Tháng 2 |
Tháng 3 – Tháng 5 |
|
Học kỳ mùa hè | Ngoài nước: Tháng 4
Trong nước: Tháng 5 |
Tháng 6 – Tháng 8 | |
Học kỳ mùa thu | Ngoài nước: Tháng 7
Trong nước: Tháng 8 |
Tháng 9 – Tháng 11 | |
Học kỳ mùa đông | Ngoài nước: Tháng 10
Trong nước: Tháng 11 |
Tháng 12 – Tháng 2 |
3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Lĩnh vực | Trường/Khoa | Chuyên ngành |
Khoa học xã hội & Nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc |
|
Phúc lợi xã hội |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
|
Ngôn ngữ & Văn học Anh |
|
|
Ngôn ngữ & Văn học Đông Á |
|
|
Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc |
|
|
Ngôn ngữ & Văn học Nhật Bản |
|
|
Ngôn ngữ Hàn & Giảng dạy cho người ngoại quốc |
|
|
Lịch sử Hàn Quốc |
|
|
Khoa học | Khoa học đời sống |
|
Vật lý |
|
|
Dệt may |
|
|
Dược học | Dược học |
|
Kỹ thuật | Khoa học & Kỹ thuật máy tính |
|
Kỹ thuật Thông tin, Truyền thông & Điện tử |
|
|
Truyền thông số Digital Media |
|
|
Nghệ thuật | Âm nhạc |
|
Nhiều chương trình đào tạo
4. Chi phí tại Đại học công giáo Hàn Quốc
4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn
Khoản | Chi phí | Ghi chú | ||
KRW | VND | |||
Phí nhập học | 60.000 | 1.200.000 | Không hoàn trả | |
Học phí | 5.200.000 | 104.000.000 | 1 năm | |
Kí túc xá | Phòng 4 | 1.161.000 | 23.220.000 | 6 tháng |
Phòng 3 | 1.529.000 | 30.580.000 | ||
Phòng 2 | 1.835.000 | 36.700.000 |
4.2. Chi phí đào tạo Đại học
Lĩnh vực | Học Phí | |
KRW/Kỳ | VND/Kỳ | |
Phí nhập học | 965.000 | 19.300.000 |
Khoa học xã hội & Nhân văn | 4.444.000 | 88.880.000 |
Khoa học | 5.334.000 | 106.680.000 |
Dược học | 7.178.000 | 143.560.000 |
Kỹ thuật | 6.017.000 | 120.340.000 |
Nghệ thuật | 6.218.000 | 124.360.000 |
5. Học bổng tại Đại học công giáo Hàn Quốc
Loại
|
Điều kiện | Học bổng | Lưu ý | |
Học bổng xuất sắc ngôn ngữ Hàn & Anh | Topik 6 hoặc TOEFL IBT 100 | 100% học phí trong 4 năm học |
|
|
Học bổng sinh viên năm nhất loại A | Topik 5 | 100% học phí năm nhất | ||
Học bổng sinh viên năm nhất loại B | Topik 3 tại trung tâm ngôn ngữ CUK | 50% học phí năm nhất & phí nhập học | ||
Học bổng sinh viên năm nhất loại C | Topik 3 | 50% học phí năm nhất | ||
Học bổng Topik | Topik 4 trở lên | 100% phí kí túc xá | ||
Topik 4, 5, 6 | 50.000 KRW phí thi Topik | |||
Học bổng GPA | Loại A | GPA từ 4.3 | 3.000.000 KRW | |
Loại B | GPA từ 4.0 | 2.000.000 KRW | ||
Loại C | GPA từ 3.5 | 1.000.000 KRW | ||
Loại D | GPA từ 3.0 | 500.000 KRW |
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học công giáo Hàn Quốc
Để đảm bảo điều kiện sinh hoạt tốt nhất cho sinh viên, du học sinh Quốc tế trường trang bị hệ thống kí túc xá vô cùng khang trang hiện đại. Ngoài nội thất cơ bản các phòng đều được trang bị đầy đủ hệ thống điều hòa, máy sưởi, máy giặt, điện thoại công cộng, internet…
Loại phòng | Chi phí 1 kỳ học | Chi phí 1 tháng | ||
KRW | VND | KRW | VND | |
Phòng 4 | 1.161.000 | 23.220.000 | 193.500 | 3.870.000 |
Phòng 3 | 1.529.000 | 30.580.000 | 254.833 | 5.096.660 |
Phòng 2 | 1.835.000 | 36.700.000 | 305.833 | 6.116.660 |
Trên đây là một số thông tin liên quan đến Trường Đại học công giáo Hàn Quốc – Catholic University Of Korean. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được một ngôi trường phù hợp cho chuyến du học Hàn Quốc sắp tới.
Theo Du học Hàn Quốc