fbpx
Banner top

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề trường học

06/03/2023 4481 lượt xem

Bạn đang muốn đi du học Hàn Quốc? Bạn đang học tiếng Hàn nhưng chưa biết nhiều từ vựng tiếng Hàn chủ đề trường học? Bài viết dưới đây tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về các chủ đề liên quan đến trường học. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

tu-vung-tieng-han-chu-de-truong-hoc-1

Chủ đề từ vựng tiếng Hàn về các cấp các trường học

  1. 학교: trường học
  2. 대학교: trường đại học
  3. 대학원: cao học
  4. 전문대학: trường cao đẳng
  5. 외대: đại học ngoại ngữ
  6. 법대: đại học luật
  7. 사범대학: đại học sư phạm
  8. 의대: đại học y
  9. 여대: đại học nữ
  10. 국립대학: đại học quốc gia
  11. 공립학교: trường công lập
  12. 사립대학: đại học dân lập
  13. 학원: học viện
  14. 개방대학: đại học mở
  15. 기숙학교: trường nội trú
  16. 주간학교: trường ngoại trú
  17. 고등학교: cấp 3
  18. 중학교: cấp 2
  19. 초등학교: cấp 1
  20. 유치원: mẫu giáo
  21. 탁아소: nhà trẻ

tu-vung-tieng-han-chu-de-truong-hoc-2

Chủ đề từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm trong trường học

  1. 사무실: văn phòng
  2. 도서관: thư viện
  3. 운동장: sân vận động
  4. 기숙사: ký túc xá
  5. 치료소: bệnh xá
  6. 강당: giảng đường
  7. 연구실/ 실험실: phòng thí nghiệm

tu-vung-tieng-han-chu-de-truong-hoc-3

Chủ đề từ vựng tiếng Hàn về Học sinh – sinh viên

  1. 교수님: giáo sư
  2. 선생님: giáo viên
  3. 교장: hiệu trưởng
  4. 학생: học sinh
  5. 대학생: sinh viên
  6. 일학년: năm thứ nhất
  7. 이학년: năm thứ hai
  8. 삼학년: năm thứ ba
  9. 사학년: năm thứ 4
  10. 동창: bạn học
  11. 선배: tiền bối
  12. 후배: hậu bối
  13. 반장: lớp trưởng
  14. 조장: tổ trưởng

tu-vung-tieng-han-chu-de-truong-hoc-4

Chủ đề từ vựng tiếng Hàn về các môn học

  1. 과목: môn học
  2. 부문/ 학과: khoa
  3. 수학: môn toán
  4. 화학: môn hóa
  5. 국어: quốc ngữ/ ngữ văn
  6. 영어: tiếng anh
  7. 문화: văn hóa
  8. 물라학: vật lý
  9. 역사: lịch sử
  10. 지리학: địa lý
  11. 사범: sư phạm
  12. 과학: khoa học
  13. 건축: kiến trúc
  14. 심리학: tâm lý
  15. 언어: ngôn ngữ
  16. 약학: dược
  17. 공업: công nghiệp
  18. 농업: Nông nghiệp
  19. 기술: kỹ thuật
  20. 미술: mĩ thuật
  21. 문학: văn học

tu-vung-tieng-han-chu-de-truong-hoc-5

Chủ đề từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng – dụng cụ học tập

  1. 책상: bàn học
  2. 연: bút chì
  3. 볼펜: bút bi
  4. 초크: phấn
  5. 자: thước kẻ
  6. 화학: hóa học
  7. 생물학: sinh học
  8. 음악: âm nhạc
  9. 한국어과: khoa tiếng hàn
  10. 교실: phòng học
  11. 칠판: bảng đen
  12. 책: sách
  13. 공책: vở
  14. 색연필: bút màu
  15. 펜: bút mực
  16. 그림책: sách tranh
  17. 필통: hộp bút
  18. 책가방: cặp sách
  19. 컴퓨터: máy vi tính
  20. 교복: đồng phục

tu-vung-tieng-han-chu-de-truong-hoc-6

Chủ đề từ vựng tiếng Hàn về thi cử – Tốt nghiệp

  1. 성적표: bảng điểm
  2. 점수: điểm
  3. 시험: bài thi
  4. 졸업하다: tốt nghiệp
  5. 졸업증: bằng tốt nghiệp
  6. 여름방학: nghỉ hè
  7. 결울방학: nghỉ đông
  8. 학기: học kỳ
  9. 함격: thi đỗ
  10. 불합격: thi trượt
  11. 떨어지다: trượt
  12. 유학하다: du học
  13. 공부하다: học hành
  14. 배우다: học
  15. 공부를 잘 하다: học giỏi
  16. 공부를 못 하다: học kém
  17. 학력: học lực
  18. 강의하다: giảng bài
  19. 수업시간: giờ học
  20. 전공하다: chuyên môn
  21. 학비: học phí
  22. 기숙사비: tiền ký túc xá
  23. 장학금: học bổng
  24. 졸업증명서: bằng tốt nghiệp
  25. 박사: tiến sĩ
  26. 석사: thạc sĩ
  27. 학사: cử nhân
  28. 등록금: tiền làm thủ tục nhập học
  29. 학기초: đầu học kì
  30. 무료: miễn phí
  31. 학기말: cuối học kì
  32. 새롭다: mới

tu-vung-tieng-han-chu-de-truong-hoc-7

Chủ đề từ vựng tiếng Hàn về học tập

  1. 연구하다: nghiên cứu
  2. 질문하다: hỏi
  3. 가르치다: dạy
  4. 문법: ngữ pháp
  5. 수업: tiết học
  6. 단어: từ
  7. 쉽다: dễ
  8. 독학하다: tự học
  9. 어렵다: khó
  10. 그만두다: từ bỏ
  11. 시가표: thời khóa biểu
  12. 토론하다:  thảo luận
  13. 학년: nhọc
  14. 마침표: dấu chấm
  15. 종: chuông
  16. 정보학: thông tin
  17. 대문자: viết hoa
  18. 문장: câu
  19. 더하다 (빼다): tăng (giảm)

tu-vung-tieng-han-chu-de-truong-hoc-8

Hi vọng những từ vựng tiếng Hàn chủ đề trường học trên cung cấp những kiến thức bổ ích và cần thiết trong quá trình học tiếng Hàn của bạn. Hãy lưu lại và thường xuyên ghi nhớ để nâng cao vốn từ vựng tiếng Hàn của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Chia sẻ:
Icon Support Icon Zalo Icon Phone
Verified by MonsterInsights
Yêu cầu tư vấn